
Ngày 1/10/2023, Liên minh châu Âu (EU) đã chính thức triển khai CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon, đánh dấu bước đi mạnh mẽ trong nỗ lực cắt giảm khí thải toàn cầu. Với lộ trình áp dụng đầy đủ từ năm 2026, chính sách này được đánh giá sẽ tác động sâu rộng đến hoạt động xuất khẩu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam – nơi nhiều ngành sản xuất cũng đang có kết nối trực tiếp với thị trường châu Âu.
Trước yêu cầu chuyển đổi xanh đang đến gần, phóng viên báo Dân trí có cuộc trao đổi với TS Lê Thái Hà, Giám đốc Điều hành Quỹ VinFuture, Giám đốc điều hành Quỹ Vì tương lai xanh, nhằm làm rõ hơn những tác động của CBAM đối với doanh nghiệp Việt Nam và các bước chuẩn bị cần thiết để thích ứng.
CBAM là cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn
Tại sao các doanh nghiệp Việt Nam cần nhìn nhận đây là một cơ chế bắt buộc phải thích nghi ngay, thay vì chỉ là một xu hướng dài hạn, theo bà?
– Tôi cho rằng CBAM không còn là một xu hướng dài hạn mà đã trở thành một cơ chế pháp lý bắt buộc và có tác động tức thì đến chuỗi cung ứng toàn cầu mà trong đó, Việt Nam là một mắt xích ngày càng quan trọng.
Theo tôi, có ít nhất 5 lý do khiến doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động thích nghi ngay từ bây giờ.
Thứ nhất, chi phí tuân thủ là thực tế và sẽ rất đáng kể. Từ tháng 10/2023, các doanh nghiệp xuất khẩu sang EU trong 6 lĩnh vực chính gồm thép, xi măng, nhôm, điện, phân bón, hydro đã phải báo cáo phát thải. Đến năm 2026, doanh nghiệp nhóm này sẽ phải mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng khí thải, với mức giá hiện tại dao động khoảng 75 euro/tấn CO2.
Nếu không chuẩn bị kịp, theo một số ước tính, chi phí xuất khẩu có thể tăng 5-30%, đặc biệt ở ngành thép, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng sức cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu.
Thứ hai, CBAM sẽ không dừng lại ở 6 mặt hàng này. EU đã lên lộ trình mở rộng áp dụng sang các lĩnh vực như hóa chất, dệt may, da giày và ô tô trong giai đoạn 2030-2034. Quan trọng hơn, các nước như Anh, Mỹ, Canada, Nhật Bản, Australia cũng đang nghiên cứu các cơ chế tương tự. Nếu doanh nghiệp Việt không hành động ngay hôm nay, thì ngày mai sẽ phải chạy theo áp lực từ nhiều thị trường cùng lúc, với chi phí chuyển đổi và rủi ro lớn hơn nhiều.
Thứ ba, đây cũng là cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp nào chuyển đổi sớm, không chỉ hạn chế được rào cản, mà còn có thể nhận được các ưu đãi như chưa phải trả chi phí mua chứng chỉ CBAM giai đoạn đầu, tiếp cận các quỹ tín dụng xanh, đầu tư nước ngoài và đặc biệt là xây dựng thương hiệu “sản phẩm xanh” – đang ngày càng được người tiêu dùng và đối tác quốc tế ưa chuộng.
Thứ tư, nếu không thích nghi kịp thời, doanh nghiệp sẽ đứng trước nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều tập đoàn EU hiện đã đưa tiêu chí “phát thải thấp” vào hợp đồng mua hàng và sẵn sàng thay đổi nhà cung cấp nếu doanh nghiệp không đáp ứng chuẩn mực môi trường.
Cuối cùng, việc thích nghi với CBAM còn là động lực để hiện đại hóa ngành công nghiệp trong nước. Nâng cấp công nghệ, cải thiện hiệu suất năng lượng và quản trị phát thải sẽ không chỉ phục vụ xuất khẩu, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất nội địa, tiến tới tuân thủ các cam kết quốc gia như Net Zero 2050 của Việt Nam.
CBAM là một phần không thể đảo ngược trong quá trình chuyển dịch xanh của kinh tế toàn cầu. Doanh nghiệp Việt cần xem đây là “cuộc chơi buộc phải tham gia”, càng chuẩn bị sớm thì càng có lợi thế dài hạn.

TS Lê Thái Hà – Giám đốc điều hành Quỹ VinFuture, Giám đốc điều hành Quỹ Vì tương lai xanh (Ảnh: Hải Long).
Chuyên gia đánh giá như thế nào về mức độ chuẩn bị của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành xuất khẩu chịu ảnh hưởng trực tiếp từ CBAM như thép, nhôm, xi măng, phân bón?
– Mức độ chuẩn bị của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn khá khiêm tốn. Dù đã có những tín hiệu tích cực ban đầu, nhưng cả về nhận thức, công nghệ, năng lực đo lường phát thải lẫn cơ chế hỗ trợ, chúng ta vẫn còn ở giai đoạn “khởi động”.
Về nhận thức, phần lớn doanh nghiệp trong các ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp như thép, xi măng, nhôm, phân bón chưa thực sự hiểu rõ bản chất bắt buộc và quy trình tuân thủ CBAM. Một khảo sát gần đây cho thấy, chỉ khoảng 60% doanh nghiệp có nghe đến CBAM và chưa đến 5% có kế hoạch chuyển đổi cụ thể. Không ít doanh nghiệp còn hiểu lầm rằng họ chỉ cần quan tâm đến giai đoạn “mua chứng chỉ carbon” từ 2026, trong khi giai đoạn báo cáo định kỳ từ 2023-2025 đã rất quan trọng.
Về năng lực kỹ thuật, phần lớn các ngành xuất khẩu vẫn phụ thuộc vào quy trình sản xuất truyền thống tiêu tốn nhiều nhiên liệu hóa thạch. Ví dụ, ngành thép chủ yếu vẫn sử dụng công nghệ lò cao – than cốc, chưa chuyển đổi sang lò điện hồ quang hoặc công nghệ thân thiện môi trường.
Ngành xi măng và phân bón cũng trong tình trạng tương tự. Một số doanh nghiệp lớn có áp dụng giải pháp thu hồi nhiệt thải hoặc sử dụng nguyên liệu thay thế, nhưng chưa phổ biến. Hệ thống MRV, vốn là yêu cầu then chốt trong CBAM, cũng chưa được chuẩn hóa rộng rãi tại Việt Nam.
Về chính sách, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ thông qua việc dự kiến vận hành thí điểm sàn giao dịch carbon trong nước từ giữa năm 2025 đến hết 2028. Đây là nền tảng rất quan trọng để giúp doanh nghiệp làm quen với cơ chế định giá carbon nội địa, đồng thời tạo dữ liệu nền cho CBAM.
Tuy nhiên, hiện nay chính sách hỗ trợ vẫn chưa đủ sâu và chưa đến được số đông doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Họ rất cần một bộ hướng dẫn chi tiết, thực tiễn và đơn giản hóa từ các bộ ngành và hiệp hội ngành nghề để tránh lúng túng khi triển khai.
Một điểm cần nhấn mạnh là nếu không chuẩn bị kịp thời, các ngành như thép hay nhôm sẽ phải đối mặt với chi phí tăng 20-30% khi xuất khẩu vào EU, do phải mua chứng chỉ CBAM với giá tương đương EU ETS (hiện khoảng 75 Euro/tấn CO₂). Điều này đe dọa trực tiếp khả năng cạnh tranh, đặc biệt khi EU đang là một trong những thị trường lớn nhất của Việt Nam với các ưu đãi đáng kể từ Hiệp định EVFTA.
Tuy nhiên, tôi cũng muốn nói rằng, đây không chỉ là một “rào cản” mà là một “cơ hội tái cấu trúc xanh” cho ngành sản xuất. Nếu doanh nghiệp chủ động thích nghi, họ không những giữ được thị trường mà còn có thể tiếp cận các nguồn tài chính xanh, ưu đãi thuế và hỗ trợ kỹ thuật quốc tế, vốn đang ngày càng nhiều từ EU, Nhật Bản và các tổ chức tài chính phát triển.
CBAM là phép thử cho năng lực thích ứng của doanh nghiệp
Điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp không kịp chuyển đổi để đáp ứng cơ chế CBAM trong giai đoạn bắt buộc?
– Hệ quả có thể rất nghiêm trọng – không chỉ dừng ở mức chi phí tăng, mà còn là nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế. CBAM không phải là một “hệ thống tính thuế mềm”, mà là một cơ chế tuân thủ bắt buộc với các biện pháp giám sát – chế tài – xử phạt rất rõ ràng từ EU.
Cụ thể, nếu doanh nghiệp không nộp đủ hoặc không khai báo được lượng phát thải carbon cho từng lô hàng xuất khẩu vào EU, họ sẽ đối mặt với các biện pháp phạt tài chính nghiêm khắc. Theo Quy định của EU, mức phạt có thể lên đến 50 euro cho mỗi tấn CO2 không được khai báo đúng hạn, và có thể bị tạm dừng hoặc từ chối cấp phép nhập khẩu đối với hàng hóa liên quan.

Doanh nghiệp Việt trong các ngành chịu tác động từ CBAM vẫn đang trong giai đoạn đầu của quá trình thích nghi (Ảnh: Nhật Thành).
Trong trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp còn có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý, bao gồm cả xử phạt hình sự nếu có dấu hiệu gian lận hoặc che giấu thông tin phát thải.
Tiếp theo là việc sẽ bị tăng mạnh chi phí xuất khẩu. CBAM buộc doanh nghiệp phải mua chứng chỉ carbon tương đương với lượng phát thải “ẩn” trong sản phẩm. Với giá CO2 tại EU ETS dao động trong khoảng 75 euro/tấn, nếu không cải tiến quy trình để giảm phát thải, doanh nghiệp có thể phải gánh thêm 5-30% chi phí mỗi đơn hàng, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp nghiêm trọng. Với các ngành như thép, nhôm, xi măng – vốn đã cạnh tranh khốc liệt – thì việc chi phí tăng có thể đẩy họ ra khỏi thị trường.
Bên cạnh đó, việc không tuân thủ CBAM cũng đe dọa đến uy tín và tính bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu. EU đang ngày càng ưu tiên các nhà cung cấp có dữ liệu phát thải minh bạch và quy trình sản xuất bền vững. Doanh nghiệp không đáp ứng CBAM sẽ bị các nhà nhập khẩu, nhà phân phối châu Âu loại khỏi danh sách nhà cung ứng, và bị thay thế bởi các đối thủ từ Hàn Quốc – quốc gia đã vận hành ETS từ 2015, Ấn Độ – đang đẩy nhanh thị trường carbon quốc gia…
Kế tiếp là vấn đề về rủi ro về hợp đồng thương mại và pháp lý dân sự. Các hợp đồng xuất khẩu dài hạn hiện nay thường đã bổ sung điều khoản “trách nhiệm phát thải” (thường được gọi là green clauses). Nếu không tuân thủ CBAM, doanh nghiệp có thể bị kiện vì vi phạm hợp đồng, phải đền bù thiệt hại cho đối tác, hoặc bị rút ngắn thời hạn hợp tác. Ngoài ra, các tổ chức tài chính, nhà đầu tư – đặc biệt là các quỹ ESG – cũng sẽ rút lui khỏi doanh nghiệp bị xem là rủi ro môi trường cao.
Cuối cùng là việc mất cơ hội tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ quốc tế. Việc không chuẩn bị kịp CBAM có thể khiến doanh nghiệp bị đánh giá là thiếu năng lực chuyển đổi xanh, và như vậy sẽ khó tiếp cận nguồn vốn xanh, tín dụng ưu đãi, bảo lãnh từ các tổ chức như EIB, ADB hay các ngân hàng phát triển quốc tế.
CBAM tạo ra một cuộc đua công nghệ mới

Sự tuân thủ CBAM cũng góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường quốc tế (Ảnh: Hải Long).
Trong bối cảnh CBAM gây áp lực lớn lên doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là SMEs (doanh nghiệp vừa và nhỏ), đại diện Quỹ Vì tương lai xanh nhìn nhận vai trò của Quỹ ra sao, và đã có những hỗ trợ cụ thể nào giúp doanh nghiệp đo lường, giảm phát thải và đáp ứng tiêu chuẩn CBAM?
– Quỹ Vì tương lai xanh đã và đang đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, trong quá trình nâng cao năng lực thích ứng với các yêu cầu tuân thủ mới như CBAM – thông qua chuỗi webinar đào tạo từ tháng 5 đến tháng 10/2025, nhằm phổ biến kiến thức nền tảng về thị trường carbon, kiểm kê phát thải và các bước tiếp cận thị trường.
Trong đó, gần nhất là tọa đàm trực tuyến vào ngày 23/6 vừa rồi với chủ đề: “Từ CBAM đến thị trường carbon – Lộ trình tuân thủ mới cho doanh nghiệp Việt”, với sự tham gia của ông Nguyễn Thành Công – Phó trưởng phòng Thị trường Carbon, Cục Biến đổi Khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhằm cung cấp thông tin cập nhật và giải pháp thực tiễn cho doanh nghiệp, nhất là các đơn vị xuất khẩu sang EU.
Diễn đàn ESG Việt Nam năm 2025 chủ đề ” Khoa học công nghệ và động lực cho phát triển bền vững” sẽ là nơi trao đổi, bàn bạc những vấn đề quan trọng như: Làm thế nào để doanh nghiệp ứng dụng khoa học công nghệ vào cải thiện môi trường, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường?
Làm thế nào để doanh nghiệp có thể giải quyết các vấn đề xã hội như xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, tạo ra cơ hội việc làm bền vững? Làm sao để khoa học công nghệ tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, hiệu quả quản trị?
Điểm nhấn của Diễn đàn ESG Việt Nam năm 2025 sẽ là Vietnam ESG Awards 2025 – danh vị uy tín vinh danh các doanh nghiệp đã có những thành tích xuất sắc trong việc thực thi ESG về khoa học công nghệ hướng tới phát triển bền vững.
Ban tổ chức Diễn đàn ESG Việt Nam tin tưởng việc tôn vinh những doanh nghiệp thực thi tốt sẽ truyền cảm hứng và động lực cho các doanh nghiệp khác hành động vì một tương lai tốt đẹp hơn.