
Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ về CBAM
Từ ngày 1/1/2026, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) sẽ chính thức được áp dụng, yêu cầu các doanh nghiệp mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng phát thải trong sản phẩm xuất khẩu sang EU.
Trong bối cảnh đó, không ít doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn còn lúng túng trong việc đáp ứng các yêu cầu về minh bạch dữ liệu phát thải, áp dụng công nghệ xanh và xây dựng hệ thống đo lường, báo cáo, thẩm định khí nhà kính theo chuẩn quốc tế.
TS Mạc Quốc Anh – Viện trưởng Viện Kinh tế và phát triển doanh nghiệp, Phó chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa TP Hà Nội cho rằng, mức độ chuẩn bị của doanh nghiệp Việt Nam trước yêu cầu của CBAM vẫn còn yếu và thiếu đồng bộ, đặc biệt là trong các ngành xuất khẩu chịu tác động trực tiếp như thép, nhôm, xi măng và phân bón. Một trong những điểm nghẽn lớn là năng lực đo lường và báo cáo phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế còn rất hạn chế.
Khảo sát của Bộ Công Thương năm 2024 cho thấy, chỉ khoảng 15% doanh nghiệp trong ngành thép và xi măng hiện có hệ thống đo lường phát thải carbon đáng tin cậy. Tỷ lệ doanh nghiệp ngành nhôm và phân bón chưa hiểu rõ các yêu cầu cụ thể của CBAM lên tới gần 70%. Đáng chú ý, hơn 90% doanh nghiệp nhỏ và vừa trong các ngành liên quan vẫn chưa có kế hoạch chuyển đổi công nghệ hoặc xây dựng chuỗi cung ứng xanh.

Gần 70% doanh nghiệp ngành nhôm và phân bón chưa hiểu rõ các yêu cầu cụ thể của CBAM (Nguồn: MOIT).
Tỷ lệ đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường hay xây dựng hệ thống quản lý phát thải khí nhà kính vẫn rất thấp.
Nguyên nhân chủ yếu là doanh nghiệp thiếu thông tin và kiến thức chuyên sâu về cơ chế CBAM, thiếu công cụ đo lường carbon đạt chuẩn quốc tế, khó tiếp cận các nguồn vốn đổi mới công nghệ xanh, trong khi chính sách hỗ trợ hiện nay còn rời rạc, thiếu trọng tâm và chưa phù hợp với năng lực của khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Vì sao doanh nghiệp cần quan tâm đến CBAM?
Bà Hồ Thị Quyên, Phó giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TPHCM (ITPC), cho rằng CBAM không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Để duy trì và mở rộng thị phần tại thị trường EU, việc tuân thủ các quy định mới như CBAM là điều tất yếu. Đây không chỉ yêu cầu minh bạch về lượng phát thải carbon trong quá trình sản xuất mà còn đòi hỏi các doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ sạch và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
Chuỗi tọa đàm trực tuyến “Talk GreenBiz – La bàn tăng trưởng xanh” do báo Dân trí phối hợp Quỹ Vì tương lai xanh (thuộc Tập đoàn Vingroup) tổ chức thực hiện.
Mục tiêu của chuỗi nhằm góp phần thúc đẩy các hành trình xanh trong cuộc sống hàng ngày, nâng cao nhận thức cộng đồng và kêu gọi mỗi cá nhân hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
Tọa đàm “Từ CBAM đến Thị trường Carbon – Lộ trình tuân thủ mới cho doanh nghiệp Việt” thuộc chuỗi “Talk GreenBiz – La bàn tăng trưởng xanh” sẽ được phát sóng ngày 23/6 trên báo Dân trí và các nền tảng mạng xã hội của báo.
Chính vì vậy, Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình nâng cao năng lực xuất khẩu xanh để tuân thủ quy định và tăng cường năng lực cạnh tranh và mở rộng vào các thị trường lớn, đặc biệt là châu Âu, bà Quyên nhấn mạnh.
Ông Mạc Quốc Anh cũng đưa ra nhận định CBAM không còn là một xu hướng môi trường mang tính tự nguyện, mà đã trở thành một rào cản kỹ thuật và thuế quan thế hệ mới trong thương mại quốc tế.
Theo Ủy ban châu Âu, CBAM được thiết kế nhằm ngăn chặn tình trạng “rò rỉ carbon”, tức việc các doanh nghiệp di dời nhà máy sang những quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp để né tránh các loại thuế carbon nội địa. Cơ chế này thể hiện tính bắt buộc ở cả hai phương diện pháp lý và thương mại.
Cụ thể, doanh nghiệp xuất khẩu vào EU phải nộp báo cáo phát thải khí nhà kính và mua chứng chỉ CBAM tương ứng với lượng khí CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất. Nếu không tuân thủ, hàng hóa sẽ bị từ chối nhập khẩu hoặc chịu mức thuế cao.
Về tốc độ triển khai, theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU năm 2023 đạt hơn 47 tỷ USD, trong đó nhóm hàng thép, nhôm, xi măng và phân bón – những mặt hàng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ CBAM – chiếm khoảng 8 đến 10%. Điều này đồng nghĩa với việc nếu không nhanh chóng thích ứng, doanh nghiệp Việt Nam sẽ đứng trước nguy cơ mất thị phần tại một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất.
Không dừng lại ở phạm vi châu Âu, CBAM còn được xem là một chỉ báo về xu hướng điều tiết carbon toàn cầu. Nhiều quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc… đã bắt đầu nghiên cứu cơ chế tương tự và có thể áp dụng trong vòng ba đến năm năm tới. Điều đó cho thấy đây không chỉ là quy định đơn lẻ của EU, mà là bước khởi đầu cho một trật tự thương mại mới, nơi carbon trở thành một yếu tố cấu thành chi phí bắt buộc.
“Doanh nghiệp không thể xem đây là một trào lưu xanh hóa nhất thời, mà là một chuẩn mực toàn cầu phải đáp ứng nếu muốn tồn tại và phát triển bền vững”, ông Mạc Quốc Anh nhấn mạnh.
Ông cũng cảnh báo rằng nếu không kịp thời đáp ứng yêu cầu của CBAM, hệ quả đối với doanh nghiệp Việt Nam sẽ rất nghiêm trọng. Trước hết là nguy cơ mất thị trường EU, do không thể chứng minh nguồn phát thải hoặc không đủ khả năng mua chứng chỉ CBAM theo quy định. Điều này có thể dẫn đến việc bị loại khỏi chuỗi cung ứng, mất đơn hàng và hợp đồng dài hạn.
Thứ hai là chi phí xuất khẩu sẽ gia tăng đáng kể. Trong trường hợp vẫn cố duy trì thị trường, doanh nghiệp sẽ phải gánh mức thuế carbon cao, khiến lợi nhuận bị bào mòn, thậm chí có nguy cơ thua lỗ do không thể cạnh tranh về giá.
Thứ ba là nguy cơ tụt hậu trong tiến trình chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. CBAM không chỉ là một rào cản môi trường, mà còn liên quan đến khả năng truy xuất nguồn gốc và minh bạch dữ liệu sản xuất. Những doanh nghiệp chậm thích nghi sẽ dần bị loại khỏi sân chơi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Cuối cùng, nếu số lượng doanh nghiệp không đáp ứng được CBAM gia tăng, điều đó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín quốc gia. Các đối tác có thể đánh giá Việt Nam là thị trường có mức độ rủi ro cao hơn, từ đó làm giảm khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp phụ trợ và sản xuất định hướng xuất khẩu.

CBAM là chuẩn mực toàn cầu mà doanh nghiệp phải đáp ứng nếu muốn tồn tại và phát triển bền vững (Nguồn: ShutterStock).
Chia sẻ với phóng viên báo Dân trí, ông Bùi Mạnh Toàn – Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Vietnox – cho biết doanh nghiệp đang đứng trước nhiều thách thức lớn khi CBAM có hiệu lực từ năm 2026.
Thách thức đầu tiên đến từ áp lực báo cáo và mua chứng chỉ CBAM. Theo quy định mới, mỗi tấn khí CO2 phát sinh từ sản phẩm xuất khẩu sang EU phải được chứng nhận bằng chứng chỉ CBAM, với giá tương đương hệ thống giao dịch khí thải châu Âu (EU ETS), khoảng 80 đến 100 euro mỗi tấn. Với quy mô xuất khẩu lớn trong ngành thép và inox, chi phí phát sinh của Vietnox có thể tăng mạnh nếu không kiểm soát được lượng phát thải.
Tiếp theo là bài toán kiểm kê và xác thực phát thải. Doanh nghiệp buộc phải thiết lập hệ thống đo lường và áp dụng kiểm kê phát thải theo chuẩn quốc tế, bao gồm hai phạm vi chính Scope 1 và Scope 2. Scope 1 là lượng khí thải phát sinh trực tiếp từ hoạt động của doanh nghiệp còn Scope 2 là lượng khí thải gián tiếp.
Việc đo lường và báo cáo hai nguồn phát thải này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của EU, mà còn là bước đầu quan trọng để chuyển đổi xanh và tiếp cận các cơ hội tài chính bền vững trong tương lai.

Ông Bùi Mạnh Toàn – Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Vietnox (Ảnh: Vietnox).
Trường hợp số liệu không chính xác hoặc không được xác minh, EU sẽ áp dụng mức giá cao nhất cho chứng chỉ CBAM, làm gia tăng chi phí bất ngờ.
Chi phí giá thành xuất khẩu cũng sẽ tăng theo. Mỗi tấn inox vượt ngưỡng phát thải cho phép có thể phát sinh thêm 16 đến 20 euro. Với sản lượng xuất khẩu khoảng 10.000 tấn mỗi năm, chi phí bổ sung mà Vietnox phải gánh có thể lên tới hơn 160.000 euro.
Ngoài ra, ông Toàn đánh giá, việc cạnh tranh tại thị trường châu Âu cũng trở nên khó khăn hơn. Dù Hiệp định EVFTA mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt, nhưng CBAM lại vô hình trung trở thành một loại “thuế mới” đối với các mặt hàng có hàm lượng carbon cao như inox. Điều này khiến sản phẩm trong nước kém cạnh tranh hơn so với hàng hóa từ các quốc gia đã chuyển đổi xanh hiệu quả.
Một rủi ro khác liên quan đến kỹ thuật và chính sách. Nếu hệ thống đo lường khí thải không được kiểm toán định kỳ hoặc không đạt chuẩn, doanh nghiệp có thể bị yêu cầu khai báo lại. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ giao hàng và uy tín trên thị trường quốc tế.
Cách để doanh nghiệp vượt rào cản CBAM
Trước thực trạng nêu trên, ông Quốc Anh đề xuất cần nhanh chóng xây dựng chương trình đào tạo nhận thức về CBAM ở cấp ngành, đồng thời thành lập các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đo lường và báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế.
Bên cạnh đó, Chính phủ cũng cần xem xét thiết kế các chính sách tín dụng xanh riêng biệt cho nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa trong các ngành xuất khẩu chịu tác động.
Chia sẻ kinh nghiệm dưới góc nhìn doanh nghiệp, đại diện Vietnox cho biết công ty đã chủ động chuẩn bị với việc đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và công nghệ sản xuất. Một trong những bước đi đầu tiên là triển khai hệ thống thu hồi nhiệt thải, tăng hiệu suất hoạt động của lò và giảm từ 10 đến 15% tiêu hao năng lượng. Từ năm 2024 đến 2025, công ty đã thu thập dữ liệu phát thải để sẵn sàng tích hợp báo cáo định kỳ theo yêu cầu CBAM bắt đầu từ năm 2026.
Tại 2 nhà máy ở Hà Nội và TPHCM, công ty đang đầu tư hệ thống đo lường điện năng và khí gas tự động để kiểm kê chính xác năng lượng và phát thải. Công ty này cũng thiết lập các bộ phận chuyên trách như phòng ESG và phòng tái chế vật liệu, phụ trách kiểm kê khí thải, phân loại phế liệu và tối ưu nguyên vật liệu đầu vào nhằm hạn chế phát thải không cần thiết, đào tạo nhân sự…

CBAM là một công cụ then chốt của Ủy ban châu Âu nhằm thúc đẩy quá trình phi carbon hóa (Nguồn: ShutterStock).
Về mặt tài chính, doanh nghiệp dành riêng 2% lợi nhuận hàng năm cho một quỹ xanh nội bộ. Quỹ này dùng để mua chứng chỉ CBAM và đầu tư vào các dự án tiết kiệm năng lượng, kiểm kê khí thải.
Ông Toàn cũng cho biết, Chính phủ và các hiệp hội đang có nhiều hỗ trợ thiết thực. Việt Nam hiện đã ban hành quy định về phát triển thị trường carbon, với giai đoạn thí điểm kéo dài đến hết năm 2028 và vận hành chính thức từ năm 2029. Khi hệ thống đo khí thải của doanh nghiệp đạt chuẩn, có thể sử dụng tín chỉ carbon trong nước để bù đắp một phần nghĩa vụ CBAM, từ đó tiết giảm chi phí.
Trong một hội nghị tập huấn doanh nghiệp tuân thủ CBAM mới đây, bà Nina Miron Claudia, chuyên viên chính sách Tổng cục Thuế và Liên minh Hải quan châu Âu nhấn mạnh, CBAM là một công cụ then chốt của Ủy ban châu Âu nhằm thúc đẩy quá trình phi carbon hóa.
Cơ chế này tuân thủ các chính sách quốc tế và cam kết pháp lý của EU bao gồm cả tính tương thích với Tổ chức Thương mại thế giới (WTO).
Theo bà Nina, Ủy ban châu Âu đã đề xuất các biện pháp đơn giản hóa CBAM, như giới thiệu ngưỡng tối thiểu mới (de minimis) là 50 tấn/nhà nhập khẩu/năm đối với tổng lượng nhập khẩu sắt thép, nhôm, xi-măng và phân bón, nhằm giảm gánh nặng hành chính cho các nhà nhập khẩu nhỏ mà vẫn bảo đảm hiệu quả về môi trường.
Ông William L Nolten, Thành viên Ban Quản trị Rexil Asia – Nhà phân phối giải pháp sinh học cho ngành nông – thủy sản, cho rằng để thích ứng với các quy định mới, doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ các yêu cầu của CBAM, rà soát lại toàn bộ quy trình sản xuất và xây dựng cơ sở dữ liệu phát thải khí nhà kính đầy đủ, đáng tin cậy.
Việc kiểm kê phát thải và xác định cường độ phát thải trên từng đơn vị sản phẩm là bước đi quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá thực trạng và xây dựng lộ trình giảm phát thải hiệu quả. Trong đó, các giải pháp như sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ và tối ưu hóa vận hành được xem là hướng đi thiết thực và khả thi.
Diễn đàn ESG Việt Nam năm 2025 chủ đề ” Khoa học công nghệ và động lực cho phát triển bền vững” sẽ là nơi trao đổi, bàn bạc những vấn đề quan trọng như: Làm thế nào để doanh nghiệp ứng dụng khoa học công nghệ vào cải thiện môi trường, hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường?
Làm thế nào để doanh nghiệp có thể giải quyết các vấn đề xã hội như xóa đói giảm nghèo, nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, tạo ra cơ hội việc làm bền vững? Làm sao để khoa học công nghệ tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, hiệu quả quản trị?
Điểm nhấn của Diễn đàn ESG Việt Nam năm 2025 sẽ là Vietnam ESG Awards 2025 – danh vị uy tín vinh danh các doanh nghiệp đã có những thành tích xuất sắc trong việc thực thi ESG về khoa học công nghệ hướng tới phát triển bền vững.
Ban tổ chức Diễn đàn ESG Việt Nam tin tưởng việc tôn vinh những doanh nghiệp thực thi tốt sẽ truyền cảm hứng và động lực cho các doanh nghiệp khác hành động vì một tương lai tốt đẹp hơn.