Du khách quốc tế lưu trú tại một chung cư ở TP.HCM – Ảnh: T.T.D.
Việc TP.HCM cấm cho thuê căn hộ theo mô hình Airbnb được lý giải là nhằm đảm bảo an ninh trật tự. Tuy nhiên, đằng sau nó là một khoảng trống chính sách: Việt Nam chưa có luật nào định danh rõ ràng hoạt động lưu trú ngắn hạn qua nền tảng công nghệ.
Chính quyền vì vậy thường chọn phương án đơn giản nhất – không hợp thức được thì loại trừ. Điều này tạo ra một nghịch lý là nhu cầu vẫn có, người dân sẵn sàng tham gia thị trường du lịch một cách linh hoạt, nhưng lại bị cấm. Nền kinh tế chia sẻ – một mô hình vốn giúp giảm chi phí xã hội, tăng hiệu quả sử dụng tài sản – bị triệt tiêu.
Trước đây, Việt Nam cũng từng chứng kiến phản ứng tương tự khi Uber và Grab lần đầu xuất hiện. Giai đoạn 2014 – 2016, loại hình vận tải công nghệ bị các hãng taxi truyền thống phản đối gay gắt, dẫn tới hàng loạt đề xuất siết chặt hoặc cấm hoạt động. Tuy nhiên sau nhiều tranh luận, Nhà nước đã cho phép hợp pháp hóa có điều kiện.
Đến nay, Grab và các ứng dụng gọi xe đã trở thành một phần không thể thiếu của hạ tầng giao thông đô thị. Như vậy, nếu có một cơ chế quản lý phù hợp, những mô hình mới sẽ góp phần làm giàu thêm hệ sinh thái dịch vụ.
Nhiều quốc gia cũng đã có cách tiếp cận mềm dẻo và hiệu quả hơn với dịch vụ này. Chẳng hạn, vào năm 2015, Seoul (Hàn Quốc) đối mặt với làn sóng chỉ trích từ các hiệp hội khách sạn truyền thống vì Airbnb phát triển nhanh.
Chính quyền Hàn Quốc không chọn cách cấm, mà ban hành luật “Lưu trú gia đình” (Hanok Stay) cho phép các hộ dân cho thuê nhà dưới điều kiện cụ thể: phải đăng ký, có thời gian lưu trú tối đa, phải báo cáo định kỳ. Seoul phát triển cổng thông tin kết nối giữa chủ nhà và chính quyền để đảm bảo minh bạch.
Giai đoạn 2016 – 2018, làn sóng du khách qua Airbnb tại Barcelona (Tây Ban Nha) tăng cao, đã bị cư dân phản đối dữ dội. Thay vì cấm hoàn toàn, thành phố này yêu cầu tất cả căn hộ cho thuê phải xin giấy phép lưu trú ngắn hạn, giới hạn số lượng khách mỗi khu, và áp dụng thuế du lịch riêng cho Airbnb.
Ở Đông Nam Á, Singapore không hoàn toàn mở cửa cho Airbnb, nhưng không cấm tuyệt đối. Chính quyền Singapore tập trung vào kiểm soát bằng công nghệ và nghĩa vụ thuế: mỗi giao dịch cho thuê đều được báo cáo để cơ quan thuế theo dõi. Không có khoảng trống pháp lý và không có thị trường ngầm.
Như vậy, về bản chất, Airbnb hay các nền tảng lưu trú ngắn hạn không phải là vấn đề, mà chính là công cụ giúp phân phối hiệu quả hơn tài sản lưu trú trong xã hội. Vấn đề nằm ở sự sẵn sàng của bộ máy quản lý – liệu chúng ta có dám xây dựng một khung pháp lý mới cho một mô hình mới hay không?
Câu trả lời nên là có – và càng sớm càng tốt. Tuy nhiên để vừa có thể quản lý, vừa tận dụng cơ hội từ nền kinh tế chia sẻ từ mô hình này, cần nhiều giải pháp đồng bộ. Thứ nhất, cần định danh pháp lý cho mô hình cho thuê ngắn hạn qua nền tảng, xác định rõ đây là hình thức kinh doanh dịch vụ lưu trú công nghệ, tách biệt với khách sạn truyền thống.
Việc định danh sẽ mở đường cho việc quản lý thuế, an toàn phòng cháy chữa cháy và bảo vệ người tiêu dùng. Thứ hai, thiết kế hệ thống đăng ký đơn giản và hiệu quả. Chủ nhà muốn cho thuê qua Airbnb cần đăng ký một mã số lưu trú, kê khai thời gian hoạt động, chịu kiểm tra định kỳ về tiêu chuẩn an toàn. Hệ thống có thể số hóa, tích hợp với các nền tảng như VNeID để thuận tiện cho cả người dân và cơ quan chức năng.
Thứ ba, chính quyền nên ký thỏa thuận với Airbnb, Booking hoặc các công ty tương tự để chia sẻ dữ liệu, xác thực người thuê/người cho thuê và hỗ trợ kiểm soát thuế. Thứ tư, áp dụng mô hình thuế linh hoạt và minh bạch. Có thể đánh thuế theo lượt lưu trú hoặc phần trăm doanh thu, tùy theo quy mô kinh doanh, đồng thời tạo cơ chế khấu trừ thuế tự động từ nền tảng để giảm rủi ro thất thu.
Cuối cùng, nên triển khai thí điểm mô hình này tại một số thành phố như TP.HCM, Đà Nẵng, Nha Trang – nơi có hạ tầng du lịch phát triển – trước khi nhân rộng nếu hiệu quả. Cốt lõi vẫn là thay đổi tư duy: từ “lo sợ mất kiểm soát” sang “xây dựng năng lực kiểm soát”.
Nền kinh tế số không chờ đợi ai. Càng chậm trễ, chúng ta càng đánh mất cơ hội tận dụng tài nguyên xã hội đang nằm yên – những căn hộ chưa được khai thác, những chủ nhà muốn tham gia kinh tế du lịch nhưng bị từ chối cơ hội.
Nếu không thay đổi tư duy quản lý, Việt Nam có thể sẽ tiếp tục chứng kiến làn sóng tài sản và dòng vốn chảy ra nước ngoài – không phải vì người dân thiếu sáng tạo, mà vì họ thiếu một cơ chế chính danh để phát triển.
Nhiều người dân đã đầu tư nhà ở để kinh doanh dịch vụ này chỉ cần được công nhận để có thể hoạt động minh bạch.
Và Nhà nước, thay vì cấm, có thể trở thành người dẫn dắt – và cũng là người thu thuế đúng luật từ sự phát triển ấy.